Characters remaining: 500/500
Translation

rong chơi

Academic
Friendly

Từ "rong chơi" trong tiếng Việt có nghĩađi chơi một cách thoải mái, không mục đích cụ thể, thường lang thang, thư giãn không phải lo lắng về công việc hay việc học hành. Khi nói đến "rong chơi", người ta thường hình dung đến những hoạt động vui vẻ, tự do, không bị ràng buộc.

Định nghĩa:
  • Rong chơi: Đi lang thang, vui chơi không mục đích cụ thể.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Hôm nay tôi không việc , nên tôi quyết định rong chơicông viên."
    • "Trẻ con thường thích rong chơi ngoài đường vào buổi chiều."
  2. Câu phức tạp hơn:

    • "Mặc dù rất nhiều bài tập về nhà, nhưng tôi vẫn muốn dành một ngày để rong chơi với bạn ."
    • "Sau những ngày học tập căng thẳng, tôi thích đi rong chơi để thư giãn nạp lại năng lượng."
Các cách sử dụng khác:
  • Trong một số ngữ cảnh, "rong chơi" có thể mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc không chăm chỉ hoặc lãng phí thời gian. dụ:
    • "Cậu ấy suốt ngày rong chơi, không chịu học hành cả."
Từ đồng nghĩa từ gần nghĩa:
  • Đi chơi: Cũng có nghĩađi ra ngoài để vui vẻ, nhưng thường mục đích rõ ràng hơn.
  • Lang thang: Thường chỉ việc đi một cách không đích đến, nhưng có thể không nhất thiết phải vui vẻ như "rong chơi".
  • Dạo chơi: Thường mang ý nghĩa nhẹ nhàng hơn, có thể mục đích như thưởng thức cảnh đẹp.
Chú ý phân biệt:
  • "Rong chơi" khác với "đi chơi" ở chỗ "rong chơi" không mục đích cụ thể, trong khi "đi chơi" có thể kế hoạch rõ ràng hơn.
  • "Rong chơi" thường cảm giác thoải mái, tự do, trong khi "đi chơi" có thể liên quan đến các hoạt động tổ chức hơn.
Kết luận:

Từ "rong chơi" một từ thú vị trong tiếng Việt, thể hiện sự tự do thoải mái trong hoạt động vui chơi.

  1. đgt Đi chơi lang thang, không mục đích: Suốt ngày rong chơi, chẳng học hành .

Comments and discussion on the word "rong chơi"